Có 2 kết quả:
丰盛 fēng shèng ㄈㄥ ㄕㄥˋ • 豐盛 fēng shèng ㄈㄥ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) sumptuous
(2) sumptuous
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) sumptuous
(2) sumptuous
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh